common hyacinth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common hyacinth+ Noun
- cây dạ lan hương, hoa có nhiều màu: trắng, hồng, xanh, hoặc tím.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common hyacinth"
- Những từ có chứa "common hyacinth" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bèo Nhật Bản lục bình chung lẽ thường tình bội chung lẽ phải hùn thường phạt vi cảnh bạch cúc more...
Lượt xem: 186